Từ điển Thiều Chửu
愈 - dũ
① Hơn. Như nhiên tắc Sư dũ dư 然則師愈與 (Luận ngữ 論語) thế thì anh Sư hơn ư? ||② Càng, như cầu chi dũ cấp, khứ chi dũ viễn 求之愈急去之愈遠 cầu đấy càng kíp, nó càng lảng xa. ||③ Khỏi, bệnh khỏi hẳn gọi là toàn dũ 全愈.

Từ điển Trần Văn Chánh
愈 - dũ
① Càng: 愈戰愈強 Càng đánh càng mạnh; 求之愈急去之愈遠 Cầu càng gấp thì nó lại càng lảng xa. 【愈發】dũ phát [yùfa] Như 愈加;【愈加】dũ gia [yùjia] Càng thêm, càng... hơn: 愈加美麗 Càng đẹp hơn xưa; ② Hơn, tốt: 不如認錯為愈 Chẳng thà nhận lỗi còn hơn; 然則師愈與? Thế thì anh Sư hơn ư? (Luận ngữ); ③ Khỏi bệnh: 病愈 Khỏi bệnh; 全愈 Bệnh khỏi hẳn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
愈 - dũ
Hơn. Nhiều hơn — Càng thêm — Khỏi bệnh.